--

dọn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dọn

+ verb  

  • to clear; to arrange; to put in order
    • dọn đồ đạc
      to put one's furniture in order
  • To lay; to set up
    • dọn tiệc đãi khách
      to lay the table for guests
  • To move
    • dọn nhà
      to move house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dọn"
Lượt xem: 379