--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
compost pile
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
compost pile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: compost pile
+ Noun
giống compost heap.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "compost pile"
Những từ có chứa
"compost pile"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chồng
nọc
hoai
phân ủ
chất
nam cực
xếp
vun
đống
sắp
more...
Lượt xem: 1799
Từ vừa tra
+
compost pile
:
giống compost heap.