--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computed tomography
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computed tomography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computed tomography
+ Noun
giống computed axial tomography.
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
computerized tomography
CT
computerized axial tomography
computed axial tomography
CAT
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
computed tomography
:
giống computed axial tomography.
+
contradict
:
mâu thuẫn với, trái vớithe statements of the witnessess contradict each other lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau