dissimilation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissimilation
Phát âm : /'disimi'leiʃn/
+ danh từ
- (ngôn ngữ học)
- sự làm cho không giống nhau, sự làm cho khác nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
catabolism katabolism destructive metabolism - Từ trái nghĩa:
anabolism constructive metabolism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissimilation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissimilation":
disassimilation dissimilation dissimulation
Lượt xem: 577