computer monitor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer monitor+ Noun
- thiết bị thể hiện các tín hiệu trên màn hình máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer monitor"
- Những từ có chứa "computer monitor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỳ đà bộ nhớ bao nhiêu chương trình
Lượt xem: 1086