concave shape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concave shape+ Noun
- hình dạng lõm.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concavity incurvation incurvature
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concave shape"
Lượt xem: 557