--

congealed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congealed

+ Adjective

  • được đông lại thành thịt nấu đông, nước quả nấu đông, thạch; bị đóng băng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congealed"
Lượt xem: 466