concoction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concoction
Phát âm : /kɔn'kɔkʃn/
+ danh từ
- sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế
- sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confection mixture intermixture
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concoction"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concoction":
concoction congestion connection consecution cunctation
Lượt xem: 443