--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concomitance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concomitance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concomitance
Phát âm : /kən'kɔmitəns/
+ danh từ
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
Lượt xem: 320
Từ vừa tra
+
concomitance
:
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
+
coral drops
:
loài cây thảo của Mê Hi Cô, được thu hoạch để lấy các cụm hoa màu trắng và đỏ.
+
crested swift
:
chim én miền đông nam Châu á và miền Tây Ấn, có mào thẳng và làm tổ trên cây
+
convalescence
:
sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm)
+
steering-gear
:
cơ cấu lái (ô tô, tàu thuỷ)