--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concomitance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concomitance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concomitance
Phát âm : /kən'kɔmitəns/
+ danh từ
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
Lượt xem: 262
Từ vừa tra
+
concomitance
:
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
+
kiên trì
:
Keep firmly (to), hold (stand, keep) one's ground, stick tọKiên trì chủ trươngTo stick to one's decision
+
hyperbolist
:
(văn học) người hay ngoa dụ
+
bombardment
:
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạcpreliminatry bombardment (quân sự) sự bắn phá dọn đườngnuclear bombardment (vật lý) sự bắn phá hạt nhân
+
baronial
:
(thuộc) nam tước