--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concomitance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concomitance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concomitance
Phát âm : /kən'kɔmitəns/
+ danh từ
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
Lượt xem: 302
Từ vừa tra
+
concomitance
:
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
+
phán
:
to order. to judgethẩm phánjudge magistrate
+
familiarised
:
đã quen, đã thích nghi được với môi trường xung quanh
+
địa chi
:
Earthly Branch