convalescence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: convalescence
Phát âm : /,kɔnvə'lesns/
+ danh từ
- sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm)
- thời kỳ dưỡng bệnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
recuperation recovery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "convalescence"
- Những từ có chứa "convalescence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dưỡng bịnh dưỡng bệnh an dưỡng
Lượt xem: 554