--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concord grape
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concord grape
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concord grape
+ Noun
nho tím vùng đông bắc nước Mỹ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concord grape"
Những từ có chứa
"concord grape"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
nhân hòa
hòa hợp
hòa thuận
hòa khí
tương đắc
hòa
chát
nông nghiệp
Lượt xem: 1087
Từ vừa tra
+
concord grape
:
nho tím vùng đông bắc nước Mỹ.
+
east germanic
:
một nhánh đã tuyệt chủng của ngôn ngữ dân tộc Tơ-tông