--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concurrent execution
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concurrent execution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurrent execution
+ Noun
sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời.(sự hoạt động của hai hay nhiều chương trình trên một máy tính).
Lượt xem: 637
Từ vừa tra
+
concurrent execution
:
sự thi hành đồng thời, sự thực hiện đồng thời.(sự hoạt động của hai hay nhiều chương trình trên một máy tính).
+
letter of introduction
:
thư giới thiệu
+
day of the month
:
ngày trong thángwhat is the date today?hôm nay là ngày gì?
+
computational linguist
:
nhà ngôn ngữ học máy tính (người có kỹ năng cả trong lĩnh vực máy tính và ngôn ngữ học, sử dụng máy vi tính cho quá trình ngôn ngữ tự nhiên).
+
cortinarius subfoetidus
:
loài nấm với mũ màu oải hương, có chất nhầy, thân có màu trắng ở trên, được bao phủ bởi vỏ mịn