concurrent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurrent
Phát âm : /kən'kʌrənt/
+ tính từ
- xảy ra đồng thời, trùng nhau
- hợp vào, góp vào, giúp vào
- đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau
- concurrent opinions
ý kiến nhất trí
- concurrent opinions
- (toán học) đồng quy
- concurrent fire-insurance
- bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)
- concurrent lease
- hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coincident coincidental coinciding co-occurrent cooccurring simultaneous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concurrent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concurrent":
concernment concurrent congurent congruent - Những từ có chứa "concurrent":
concurrent concurrent execution concurrent negligence concurrent operation concurrent operation
Lượt xem: 455