--

concurrent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurrent

Phát âm : /kən'kʌrənt/

+ tính từ

  • xảy ra đồng thời, trùng nhau
  • hợp vào, góp vào, giúp vào
  • đồng lòng, đồng ý, nhất trí; hợp nhau
    • concurrent opinions
      ý kiến nhất trí
  • (toán học) đồng quy
  • concurrent fire-insurance
    • bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi thường)
  • concurrent lease
    • hợp đồng thuê ký gối (ký khi hợp đồng ký trước chưa hết hạn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concurrent"
Lượt xem: 445