coinciding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coinciding+ Adjective
- xảy ra đồng thời, xảy ra tại cùng một thời điểm, trùng khớp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coincident coincidental concurrent co-occurrent cooccurring simultaneous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coinciding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coinciding":
coincidence coinciding
Lượt xem: 332