condensate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensate+ Noun
- sản phẩm ngưng, chất ngưng tụ.
- hơi nước bị ngưng tụ do lạnh.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "condensate":
condensed condensate
Lượt xem: 549