--

condensed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condensed

Phát âm : /kən'denst/

+ tính từ

  • cô đặc
    • condensed milk
      sữa đặc
  • súc tích
    • a condensed account
      bài tường thuật súc tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condensed"
Lượt xem: 443