--

condolence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: condolence

Phát âm : /kən'douləns/

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • lời chia buồn
    • to present one's condolences to somebody
      ngỏ lời chia buồn với ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "condolence"
  • Những từ có chứa "condolence" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ai điếu chia
Lượt xem: 632