conductive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conductive
Phát âm : /kən'dʌktiv/
+ tính từ
- (vật lý) dẫn
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
nonconductive nonconducting non-conducting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conductive"
- Những từ có chứa "conductive":
conductive conductive hearing loss non-conductive photoconductive
Lượt xem: 302