--

conductivity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conductivity

Phát âm : /,kɔndʌk'tiviti/

+ danh từ

  • (vật lý) tính dẫn
  • suất dẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conductivity"
Lượt xem: 125