confabulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confabulate
Phát âm : /kən'fæbjuleit/
+ nội động từ
- nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét
Từ liên quan
Lượt xem: 514
Từ vừa tra