--

confabulate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confabulate

Phát âm : /kən'fæbjuleit/

+ nội động từ

  • nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét
Từ liên quan
Lượt xem: 444