confer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confer
Phát âm : /kən'fə:/
+ ngoại động từ
- phong, ban
- to confer a title on somebody
phong tước cho ai
- to confer a title on somebody
+ nội động từ
- (+ with) bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý
- to confer with somebody
bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai
- to confer with somebody
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bestow confabulate confab consult
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confer":
camber chamfer comber compeer confer conferee confrère conifer conveyer convoyer more... - Những từ có chứa "confer":
confer conferee conference conference call conference center conference house conference room conference table conferential conferment more... - Những từ có chứa "confer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phong sách phong phép lành bằng
Lượt xem: 761