confession
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confession
Phát âm : /kən'feʃn/
+ danh từ
- sự thú tội, sự thú nhận
- (tôn giáo) sự xưng tội
- tôi đã xưng
- sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một vấn đề gì); sự phát biểu (về tín ngưỡng)
- tín điều
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confession"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confession":
compassion confession confusion - Những từ có chứa "confession":
confession confession of judgement confession of judgment confession of judgment confessional interconfessional
Lượt xem: 342