--

confirmation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confirmation

Phát âm : /,kɔnfə'meiʃn/

+ danh từ

  • sự xác nhận; sự chứng thực
    • the confirmation of a report
      sự xác nhận một bản báo cáo
  • sự thừa nhận, sự phê chuẩn
    • the confirmation of a treaty
      sự phê chuẩn một hiệp ước
  • sự làm vững chắc, sự củng cố
  • sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)
  • (tôn giáo) lễ kiên tín
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confirmation"
Lượt xem: 468