conformation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conformation
Phát âm : /,kɔnfɔ:'meiʃn/
+ danh từ
- hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
- the conformation of the land
hình thể đất đai
- the conformation of the land
- (conformation to) sự thích ứng, sự thích nghi
- sự theo đúng, sự làm đúng theo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conformity compliance abidance shape form configuration contour - Từ trái nghĩa:
disobedience noncompliance nonconformity nonconformance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conformation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conformation":
confirmation conformation confrontation - Những từ có chứa "conformation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hình thể địa thế
Lượt xem: 572