confirmed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confirmed
Phát âm : /kən'fə:md/
+ tính từ
- ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
- a confirmed drunkard
anh chàng nghiện rượu thành cố tật
- confirmed disease
bệnh kinh niên
- a confirmed drunkard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confirmed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confirmed":
conferment confirmed - Những từ có chứa "confirmed":
confirmed unconfirmed - Những từ có chứa "confirmed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chứng thực Chăm
Lượt xem: 448