contravene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contravene
Phát âm : /,kɔntrə'vi:n/
+ ngoại động từ
- mâu thuẫn với, trái ngược với
- vi phạm, phạm, làm trái (luật...)
- to contravene the law
vi phạm pháp luật
- to contravene the law
- phản đối
- to contravene a statement
phản đối một lời phát biểu
- to contravene a statement
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
contradict negate conflict run afoul infringe
Lượt xem: 518