conflux
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conflux
Phát âm : /'kɔnflʌks/
+ danh từ
- chỗ hợp dòng, ngã ba sông
- ngã ba; ngã tư (đường)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confluence merging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conflux"
Lượt xem: 353