--

confluence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confluence

Phát âm : /'kɔnfluəns/

+ danh từ

  • chỗ hợp dòng, ngã ba sông
  • ngã ba; ngã tư (đường)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người
Từ liên quan
Lượt xem: 474