--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
confoundedly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
confoundedly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confoundedly
Phát âm : /kən'faundidli/
+ phó từ
(thông tục) quá chừng, quá đỗi
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
confoundedly
:
(thông tục) quá chừng, quá đỗi
+
aegrotat
:
giấy chứng nhận ốm nặng không dự thi được (của học sinh các trường đại học Anh)
+
nhênh nhang
:
At leisure
+
bàn lùi
:
Argue to refuse (to do something); argue somebody out of doing something
+
gymkhana
:
câu lạc bộ thể dục, thể thao