confutation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: confutation
Phát âm : /,kɔnfju:'teiʃn/
+ danh từ
- sự bác bỏ (một lý lẽ)
- sự chứng minh (ai) là sai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "confutation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "confutation":
compotation computation confutation
Lượt xem: 387