congeneric
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congeneric
Phát âm : /,kɔndʤi'nerik/ Cách viết khác : (congenerical) /kɔndʤi'nerikəl/
+ tính từ
- (sinh vật học) cùng giống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
congenerical congenerous relative congener congenator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congeneric"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "congeneric":
congeneric congenerous - Những từ có chứa "congeneric":
congeneric congenerical
Lượt xem: 343