--

relative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: relative

+ tính từ

  • có liên quan
    • relative evidence
      bằng chứng liên quan
    • to give facts relative to the matter
      đưa ra những sự việc liên quan đến vấn đề
  • cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo
    • supply is relative to demand
      số cung cân xứng với số cầu
    • beauty is relative to the beholder's eyes
      vẻ đẹp là tuỳ theo ở mắt của người nhìn
  • (ngôn ngữ học) quan hệ
    • relative pronoun
      đại từ quan hệ
  • tương đối

+ danh từ

  • bà con thân thuộc, người có họ
    • a remote relative
      người bà con xa, người có họ xa
  • (ngôn ngữ học) đại từ quan hệ ((cũng) relative pronoun)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "relative"
Lượt xem: 548