conglomerate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conglomerate
Phát âm : /kən'glɔmərit/
+ danh từ
- khối kết
- (địa lý,địa chất) cuội kết
+ tính từ
- kết thành khối tròn, kết khối
+ động từ
- kết khối, kết hợp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
empire pudding stone accumulate cumulate pile up gather amass
Lượt xem: 567