cumulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cumulate
Phát âm : /'kju:mjulit/
+ tính từ
- chất chứa, dồn lại
+ động từ
- chất chứa, dồn lại, tích luỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
accumulate conglomerate pile up gather amass
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cumulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cumulate":
cumulate cum laude - Những từ có chứa "cumulate":
accumulate accumulated cumulate
Lượt xem: 479