congruity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congruity
Phát âm : /'kɔɳgruəns/ Cách viết khác : (congurency) /'kɔɳgruənsi/ (congruity) /kɔɳ'gru:iti/
+ danh từ
- sự thích hợp, sự phù hợp
- (toán học) đoàn
- congurence of circles
đoàn vòng tròn
- congurence of circles
- (toán học) đồng dư; tương đẳng
- congurence group
nhóm đồng dư
- congurence of figures
sự tương đẳng của các hình
- congurence group
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
congruousness congruence - Từ trái nghĩa:
incongruity incongruousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congruity"
- Những từ có chứa "congruity":
congruity incongruity
Lượt xem: 495