congruence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: congruence+ Noun
- Sự thích hợp, sự phù hợp.
- (toán học) đồng dư; tương đẳng.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
congruity congruousness - Từ trái nghĩa:
incongruity incongruousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "congruence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "congruence":
concurrence congurence congruence - Những từ có chứa "congruence":
congruence incongruence
Lượt xem: 437