conjectural
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjectural
Phát âm : /kən'dʤektʃərəl/
+ tính từ
- phỏng đoán, ước đoán, thích phỏng đoán
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
divinatory hypothetical hypothetic supposed suppositional suppositious supposititious
Lượt xem: 453