suppositious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suppositious
Phát âm : /,sʌpə'ziʃəs - sə,pɔzi'tiʃəs/
+ tính từ
- (thuộc) giả thuyết
- giả, giả mạo
- suppositious writings
chữ viết giả; tài liệu giả
- suppositious writings
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conjectural divinatory hypothetical hypothetic supposed suppositional supposititious
Lượt xem: 372