conquering
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conquering
Phát âm : /'kɔɳkəriɳ/
+ tính từ
- xâm chiếm
- chinh phục, chế ngự
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conquest subjection subjugation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conquering"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conquering":
concerning conjuring conquering concurring
Lượt xem: 359