concurring
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concurring+ Adjective
- đồng ý kiến, quan điểm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concordant concurring(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "concurring"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "concurring":
concerning concurrence conjuring conquering concurring concurrency - Những từ có chứa "concurring":
concurring concurring opinion
Lượt xem: 495