--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
conqueror
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
conqueror
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conqueror
Your browser does not support the audio element.
+ Noun
người đi chinh phục, người đi chinh phạt.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conqueror"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"conqueror"
:
conjurer
conjuror
conquer
conquero
conqueror
Lượt xem: 540
Từ vừa tra
+
conqueror
:
người đi chinh phục, người đi chinh phạt.
+
bloom
:
hoa
+
soi rọi
:
Light up; shed light on; enlighten
+
below the belt
:
bất chấp, coi thường luật lệ (xuất phất từ khái niệm cú đánh đòn thấp trái luật trong môn quyền Anh)