--

bloom

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bloom

Phát âm : /blu:m/

+ danh từ

  • hoa
  • sự ra hoa
    • in bloom
      đang ra hoa
  • (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân; thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất
    • in the full bloom of youth
      trong lúc tuổi thanh xuân tươi đẹp nhất
  • phấn (ở vỏ quả)
  • sắc hồng hào khoẻ mạnh; vẻ tươi
    • to take the bloom off
      làm mất tươi

+ nội động từ

  • có hoa, ra hoa, nở hoa
  • (nghĩa bóng) ở thời kỳ rực rỡ, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

+ danh từ

  • (kỹ thuật) thỏi đúc (sắt thép)

+ ngoại động từ

  • (kỹ thuật) đúc (sắt thép) thành thỏi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bloom"
Lượt xem: 861

Từ vừa tra