conservation of parity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservation of parity+ Noun
- bảo toàn (tính) chắn lẻ
- (vật lý) sự bảo toàn số chẵn lẻ.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
parity space-reflection symmetry mirror symmetry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conservation of parity"
Lượt xem: 669