--

considerable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: considerable

Phát âm : /kən'sidərəbl/

+ tính từ

  • đáng kể, to tát, lớn
    • a considerable distance
      khoảng cách đáng kể
    • considerable expense
      khoản chi tiêu lớn
  • có vai vế, có thế lực quan trọng (người)
    • a considerable person
      người quan trọng, người có vai vế

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "considerable"
Lượt xem: 673