considerably
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: considerably
Phát âm : /kən'sidərəbli/
+ phó từ
- đáng kể, lớn lao, nhiều
- it's considerably colder this morning
sáng nay rét hơn nhiều
- it's considerably colder this morning
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
well substantially
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "considerably"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "considerably":
considerable considerably - Những từ có chứa "considerably" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sưng húp mở rộng ngoang ngoảng ngót Nhà Hậu Lê quần áo
Lượt xem: 1085