consign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consign
Phát âm : /kən'sain/
+ ngoại động từ
- gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán
- uỷ thác, ký thác; giao phó
- to consign a child to his uncle's care
giao phó con cho chú nuôi
- to consign a child to his uncle's care
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consign"
Lượt xem: 481