--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coonskin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coonskin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coonskin
+ Noun
mũ lưới trai, có phần cuối rủ xuống phía sau.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coonskin"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"coonskin"
:
cannikin
conjoin
consign
coonskin
Những từ có chứa
"coonskin"
:
coonskin
coonskin cap
Lượt xem: 509
Từ vừa tra
+
coonskin
:
mũ lưới trai, có phần cuối rủ xuống phía sau.
+
clench
:
sự đóng gập đầu (đinh) lại
+
onward
:
về phía trước, tiến lênonward movement sự di chuyển về phía trướcto move onward tiến về phía trước
+
rotatory
:
quaythe rotary motion of the earth chuyển động quay của quả đấtrotary furnace lò quay