consistently
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consistently
Phát âm : /kən'sistəntli/
+ phó từ
- (+ with) phù hợp với, thích hợp với
- kiên định, trước sau như một
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unsystematically inconsistently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consistently"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consistently":
consistently constantly
Lượt xem: 512