consolable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consolable
Phát âm : /kən'souləbl/
+ tính từ
- có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
inconsolable disconsolate unconsolable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consolable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consolable":
congealable consolable - Những từ có chứa "consolable":
consolable inconsolable inconsolableness unconsolable
Lượt xem: 279