disconsolate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disconsolate
Phát âm : /dis'kɔnsəlit/
+ tính từ
- không thể an ủi được, không thể giải được
- buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inconsolable unconsolable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disconsolate"
- Những từ có chứa "disconsolate":
disconsolate disconsolateness
Lượt xem: 433